Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Mua vào 117.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 119.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)
Mua vào 113.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 116.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Cập nhật gần nhất vào 17-06-2025 12:14 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC117.600119.600
PNJ117.600119.600
DOJI117.600119.600
Mi Hồng118.000119.300
Ngọc Thẩm116.000118.500
Miền BắcSJC117.600119.600
Hạ LongSJC117.600119.600
Hải PhòngSJC117.600119.600
Miền TrungSJC117.600119.600
HuếSJC117.600119.600
Quảng NgãiSJC117.600119.600
Nha TrangSJC117.600119.600
Biên HòaSJC117.600119.600
Miền TâySJC117.600119.600
Ngọc Thẩm116.000118.500
Bạc LiêuSJC117.600119.600
Cà MauSJC117.600119.600
Hà NộiPNJ117.600119.600
DOJI117.600119.600
Bảo Tín Minh Châu117.300119.300
Bảo Tín Mạnh Hải117.400119.200
Phú Quý117.000119.600
Đà NẵngPNJ117.600119.600
DOJI117.600119.600
Miền TâyPNJ117.600119.600
Tây NguyênPNJ117.600119.600
Đông Nam BộPNJ117.600119.600
Ngọc Thẩm116.000118.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải117.400119.200
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải117.400119.200
Bến TreMi Hồng118.000119.300
Tiền GiangMi Hồng118.000119.300
Mỹ ThoNgọc Thẩm116.000118.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm116.000118.500
Long XuyênNgọc Thẩm116.000118.500
Cần ThơNgọc Thẩm116.000118.500
Sa ĐécNgọc Thẩm116.000118.500
Trà VinhNgọc Thẩm116.000118.500
Tân AnNgọc Thẩm116.000118.500
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 11:55:22 17/06/2025
https://giavangnet.com/

Giá vàng Nhẫn trên toàn quốc

Cập nhật gần nhất vào 17-06-2025 12:14 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC113.700116.200
PNJ114.000116.800
DOJI115.000117.000
Mi Hồng114.500116.000
Ngọc Thẩm108.300110.500
Phú Quý113.900116.900
Miền BắcSJC113.700116.200
Hạ LongSJC113.700116.200
Hải PhòngSJC113.700116.200
Miền TrungSJC113.700116.200
HuếSJC113.700116.200
Quảng NgãiSJC113.700116.200
Nha TrangSJC113.700116.200
Biên HòaSJC113.700116.200
Miền TâySJC113.700116.200
Ngọc Thẩm108.300110.500
Bạc LiêuSJC113.700116.200
Cà MauSJC113.700116.200
Hà NộiPNJ114.000116.800
DOJI115.000117.000
Bảo Tín Minh Châu115.000118.000
Bảo Tín Mạnh Hải115.050117.950
Phú Quý113.900116.900
Đà NẵngPNJ114.000116.800
DOJI115.000117.000
Miền TâyPNJ114.000116.800
Tây NguyênPNJ114.000116.800
Đông Nam BộPNJ114.000116.800
Ngọc Thẩm108.300110.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải115.050117.950
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải115.050117.950
Bến TreMi Hồng114.500116.000
Tiền GiangMi Hồng114.500116.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm108.300110.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm108.300110.500
Long XuyênNgọc Thẩm108.300110.500
Cần ThơNgọc Thẩm108.300110.500
Sa ĐécNgọc Thẩm108.300110.500
Trà VinhNgọc Thẩm108.300110.500
Tân AnNgọc Thẩm108.300110.500
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 11:45:22 17/06/2025
https://giavangnet.com/