Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Mua vào 119.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 121.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)
Mua vào 115.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 117.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Cập nhật gần nhất vào 14-07-2025 16:38 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC119.500121.500
PNJ119.500121.500
DOJI119.500121.500
Mi Hồng119.500121.000
Ngọc Thẩm118.800121.000
Miền BắcSJC119.500121.500
Hạ LongSJC119.500121.500
Hải PhòngSJC119.500121.500
Miền TrungSJC119.500121.500
HuếSJC119.500121.500
Quảng NgãiSJC119.500121.500
Nha TrangSJC119.500121.500
Biên HòaSJC119.500121.500
Miền TâySJC119.500121.500
Ngọc Thẩm118.800121.000
Bạc LiêuSJC119.500121.500
Cà MauSJC119.500121.500
Hà NộiPNJ119.500121.500
DOJI119.500121.500
Bảo Tín Minh Châu119.500121.500
Bảo Tín Mạnh Hải119.600121.400
Phú Quý118.800121.500
Đà NẵngPNJ119.500121.500
DOJI119.500121.500
Miền TâyPNJ119.500121.500
Tây NguyênPNJ119.500121.500
Đông Nam BộPNJ119.500121.500
Ngọc Thẩm118.800121.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải119.600121.400
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải119.600121.400
Bến TreMi Hồng119.500121.000
Tiền GiangMi Hồng119.500121.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm118.800121.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm118.800121.000
Long XuyênNgọc Thẩm118.800121.000
Cần ThơNgọc Thẩm118.800121.000
Sa ĐécNgọc Thẩm118.800121.000
Trà VinhNgọc Thẩm118.800121.000
Tân AnNgọc Thẩm118.800121.000
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 15:20:25 14/07/2025
https://giavangnet.com/

Giá vàng Nhẫn trên toàn quốc

Cập nhật gần nhất vào 14-07-2025 16:38 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC115.000117.500
PNJ115.200118.200
DOJI116.000119.000
Mi Hồng115.800117.300
Ngọc Thẩm107.800110.000
Phú Quý115.300118.300
Miền BắcSJC115.000117.500
Hạ LongSJC115.000117.500
Hải PhòngSJC115.000117.500
Miền TrungSJC115.000117.500
HuếSJC115.000117.500
Quảng NgãiSJC115.000117.500
Nha TrangSJC115.000117.500
Biên HòaSJC115.000117.500
Miền TâySJC115.000117.500
Ngọc Thẩm107.800110.000
Bạc LiêuSJC115.000117.500
Cà MauSJC115.000117.500
Hà NộiPNJ115.200118.200
DOJI116.000119.000
Bảo Tín Minh Châu116.200119.200
Bảo Tín Mạnh Hải116.200119.000
Phú Quý115.300118.300
Đà NẵngPNJ115.200118.200
DOJI116.000119.000
Miền TâyPNJ115.200118.200
Tây NguyênPNJ115.200118.200
Đông Nam BộPNJ115.200118.200
Ngọc Thẩm107.800110.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải116.200119.000
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải116.200119.000
Bến TreMi Hồng115.800117.300
Tiền GiangMi Hồng115.800117.300
Mỹ ThoNgọc Thẩm107.800110.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm107.800110.000
Long XuyênNgọc Thẩm107.800110.000
Cần ThơNgọc Thẩm107.800110.000
Sa ĐécNgọc Thẩm107.800110.000
Trà VinhNgọc Thẩm107.800110.000
Tân AnNgọc Thẩm107.800110.000
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 16:35:22 14/07/2025
https://giavangnet.com/