Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Mua vào 119.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 121.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)
Mua vào 113.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 116.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Cập nhật gần nhất vào 25-05-2025 03:08 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC119.000121.000
PNJ119.000121.000
DOJI119.000121.000
Mi Hồng119.000120.500
Ngọc Thẩm117.500120.000
Miền BắcSJC119.000121.000
Hạ LongSJC119.000121.000
Hải PhòngSJC119.000121.000
Miền TrungSJC119.000121.000
HuếSJC119.000121.000
Quảng NgãiSJC119.000121.000
Nha TrangSJC119.000121.000
Biên HòaSJC119.000121.000
Miền TâySJC119.000121.000
Ngọc Thẩm117.500120.000
Bạc LiêuSJC119.000121.000
Cà MauSJC119.000121.000
Hà NộiPNJ119.000121.000
DOJI119.000121.000
Bảo Tín Minh Châu119.000121.000
Bảo Tín Mạnh Hải119.100120.950
Phú Quý118.000121.000
Đà NẵngPNJ119.000121.000
DOJI119.000121.000
Miền TâyPNJ119.000121.000
Tây NguyênPNJ119.000121.000
Đông Nam BộPNJ119.000121.000
Ngọc Thẩm117.500120.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải119.100120.950
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải119.100120.950
Bến TreMi Hồng119.000120.500
Tiền GiangMi Hồng119.000120.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm117.500120.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm117.500120.000
Long XuyênNgọc Thẩm117.500120.000
Cần ThơNgọc Thẩm117.500120.000
Sa ĐécNgọc Thẩm117.500120.000
Trà VinhNgọc Thẩm117.500120.000
Tân AnNgọc Thẩm117.500120.000
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 23:55:22 24/05/2025
https://giavangnet.com/

Giá vàng Nhẫn trên toàn quốc

Cập nhật gần nhất vào 25-05-2025 03:08 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC113.500116.000
PNJ113.000116.000
DOJI113.500116.000
Mi Hồng114.000115.500
Ngọc Thẩm107.300109.500
Phú Quý113.000116.000
Miền BắcSJC113.500116.000
Hạ LongSJC113.500116.000
Hải PhòngSJC113.500116.000
Miền TrungSJC113.500116.000
HuếSJC113.500116.000
Quảng NgãiSJC113.500116.000
Nha TrangSJC113.500116.000
Biên HòaSJC113.500116.000
Miền TâySJC113.500116.000
Ngọc Thẩm107.300109.500
Bạc LiêuSJC113.500116.000
Cà MauSJC113.500116.000
Hà NộiPNJ113.000116.000
DOJI113.500116.000
Bảo Tín Minh Châu115.500118.500
Bảo Tín Mạnh Hải115.550118.450
Phú Quý113.000116.000
Đà NẵngPNJ113.000116.000
DOJI113.500116.000
Miền TâyPNJ113.000116.000
Tây NguyênPNJ113.000116.000
Đông Nam BộPNJ113.000116.000
Ngọc Thẩm107.300109.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải115.550118.450
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải115.550118.450
Bến TreMi Hồng114.000115.500
Tiền GiangMi Hồng114.000115.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm107.300109.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm107.300109.500
Long XuyênNgọc Thẩm107.300109.500
Cần ThơNgọc Thẩm107.300109.500
Sa ĐécNgọc Thẩm107.300109.500
Trà VinhNgọc Thẩm107.300109.500
Tân AnNgọc Thẩm107.300109.500
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 23:55:22 24/05/2025
https://giavangnet.com/