Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Mua vào 118.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 121.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)
Mua vào 113.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 116.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Cập nhật gần nhất vào 25-04-2025 03:39 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC118.500121.000
PNJ118.500121.500
DOJI118.500121.000
Mi Hồng119.000121.000
Ngọc Thẩm118.500121.000
Miền BắcSJC118.500121.000
Hạ LongSJC118.500121.000
Hải PhòngSJC118.500121.000
Miền TrungSJC118.500121.000
HuếSJC118.500121.000
Quảng NgãiSJC118.500121.000
Nha TrangSJC118.500121.000
Biên HòaSJC118.500121.000
Miền TâySJC118.500121.000
Ngọc Thẩm118.500121.000
Bạc LiêuSJC118.500121.000
Cà MauSJC118.500121.000
Hà NộiPNJ118.500121.500
DOJI118.500121.000
Bảo Tín Minh Châu118.500121.000
Bảo Tín Mạnh Hải118.700120.950
Phú Quý118.000121.000
Đà NẵngPNJ118.500121.500
DOJI118.500121.000
Miền TâyPNJ118.500121.500
Tây NguyênPNJ118.500121.500
Đông Nam BộPNJ118.500121.500
Ngọc Thẩm118.500121.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải118.700120.950
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải118.700120.950
Bến TreMi Hồng119.000121.000
Tiền GiangMi Hồng119.000121.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm118.500121.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm118.500121.000
Long XuyênNgọc Thẩm118.500121.000
Cần ThơNgọc Thẩm118.500121.000
Sa ĐécNgọc Thẩm118.500121.000
Trà VinhNgọc Thẩm118.500121.000
Tân AnNgọc Thẩm118.500121.000
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 23:55:22 24/04/2025
https://giavangnet.com/

Giá vàng Nhẫn trên toàn quốc

Cập nhật gần nhất vào 25-04-2025 03:39 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC113.500116.500
PNJ113.500116.800
DOJI113.500116.300
Mi Hồng113.500116.000
Ngọc Thẩm109.500112.500
Phú Quý115.000118.000
Miền BắcSJC113.500116.500
Hạ LongSJC113.500116.500
Hải PhòngSJC113.500116.500
Miền TrungSJC113.500116.500
HuếSJC113.500116.500
Quảng NgãiSJC113.500116.500
Nha TrangSJC113.500116.500
Biên HòaSJC113.500116.500
Miền TâySJC113.500116.500
Ngọc Thẩm109.500112.500
Bạc LiêuSJC113.500116.500
Cà MauSJC113.500116.500
Hà NộiPNJ113.500116.800
DOJI113.500116.300
Bảo Tín Minh Châu117.000120.000
Bảo Tín Mạnh Hải117.100119.950
Phú Quý115.000118.000
Đà NẵngPNJ113.500116.800
DOJI113.500116.300
Miền TâyPNJ113.500116.800
Tây NguyênPNJ113.500116.800
Đông Nam BộPNJ113.500116.800
Ngọc Thẩm109.500112.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải117.100119.950
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải117.100119.950
Bến TreMi Hồng113.500116.000
Tiền GiangMi Hồng113.500116.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm109.500112.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm109.500112.500
Long XuyênNgọc Thẩm109.500112.500
Cần ThơNgọc Thẩm109.500112.500
Sa ĐécNgọc Thẩm109.500112.500
Trà VinhNgọc Thẩm109.500112.500
Tân AnNgọc Thẩm109.500112.500
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 23:55:22 24/04/2025
https://giavangnet.com/