Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Mua vào 140.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 142.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)
Mua vào 136.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 139.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Cập nhật gần nhất vào 08-10-2025 14:32 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC140.500142.500
PNJ140.500142.500
DOJI140.500142.500
Mi Hồng141.500142.500
Ngọc Thẩm140.500142.500
Miền BắcSJC140.500142.500
Hạ LongSJC140.500142.500
Hải PhòngSJC140.500142.500
Miền TrungSJC140.500142.500
HuếSJC140.500142.500
Quảng NgãiSJC140.500142.500
Nha TrangSJC140.500142.500
Biên HòaSJC140.500142.500
Miền TâySJC140.500142.500
Ngọc Thẩm140.500142.500
Bạc LiêuSJC140.500142.500
Cà MauSJC140.500142.500
Hà NộiPNJ140.500142.500
DOJI140.500142.500
Bảo Tín Minh Châu140.500142.500
Bảo Tín Mạnh Hải132.600134.400
Phú Quý140.000142.500
Đà NẵngPNJ140.500142.500
DOJI140.500142.500
Miền TâyPNJ140.500142.500
Tây NguyênPNJ140.500142.500
Đông Nam BộPNJ140.500142.500
Ngọc Thẩm140.500142.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải132.600134.400
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải132.600134.400
Bến TreMi Hồng141.500142.500
Tiền GiangMi Hồng141.500142.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm140.500142.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm140.500142.500
Long XuyênNgọc Thẩm140.500142.500
Cần ThơNgọc Thẩm140.500142.500
Sa ĐécNgọc Thẩm140.500142.500
Trà VinhNgọc Thẩm140.500142.500
Tân AnNgọc Thẩm140.500142.500
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 14:15:22 08/10/2025
https://giavangnet.com/

Giá vàng Nhẫn trên toàn quốc

Cập nhật gần nhất vào 08-10-2025 14:32 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC136.800139.500
PNJ136.800139.800
DOJI136.800139.800
Mi Hồng138.000139.500
Ngọc Thẩm136.500140.000
Phú Quý137.500140.500
Miền BắcSJC136.800139.500
Hạ LongSJC136.800139.500
Hải PhòngSJC136.800139.500
Miền TrungSJC136.800139.500
HuếSJC136.800139.500
Quảng NgãiSJC136.800139.500
Nha TrangSJC136.800139.500
Biên HòaSJC136.800139.500
Miền TâySJC136.800139.500
Ngọc Thẩm136.500140.000
Bạc LiêuSJC136.800139.500
Cà MauSJC136.800139.500
Hà NộiPNJ136.800139.800
DOJI136.800139.800
Bảo Tín Minh Châu138.200141.200
Bảo Tín Mạnh Hải129.000131.900
Phú Quý137.500140.500
Đà NẵngPNJ136.800139.800
DOJI136.800139.800
Miền TâyPNJ136.800139.800
Tây NguyênPNJ136.800139.800
Đông Nam BộPNJ136.800139.800
Ngọc Thẩm136.500140.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải129.000131.900
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải129.000131.900
Bến TreMi Hồng138.000139.500
Tiền GiangMi Hồng138.000139.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm136.500140.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm136.500140.000
Long XuyênNgọc Thẩm136.500140.000
Cần ThơNgọc Thẩm136.500140.000
Sa ĐécNgọc Thẩm136.500140.000
Trà VinhNgọc Thẩm136.500140.000
Tân AnNgọc Thẩm136.500140.000
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 14:10:23 08/10/2025
https://giavangnet.com/