Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc
Giá vàng miếng SJC
Mua vào
148.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
150.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng nhẫn SJC
Mua vào
146.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
148.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc
Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất
Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất
Đơn vị tính: x1000đ/lượng.
| Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|---|
| TP. Hồ Chí Minh | SJC | 148.400 | 150.400 |
| PNJ | 148.400 | 150.400 | |
| DOJI | 148.400 | 150.400 | |
| Mi Hồng | 149.200 | 150.400 | |
| Ngọc Thẩm | 148.400 | 150.400 | |
| Miền Bắc | SJC | 148.400 | 150.400 |
| Hạ Long | SJC | 148.400 | 150.400 |
| Hải Phòng | SJC | 148.400 | 150.400 |
| Miền Trung | SJC | 148.400 | 150.400 |
| Huế | SJC | 148.400 | 150.400 |
| Quảng Ngãi | SJC | 148.400 | 150.400 |
| Nha Trang | SJC | 148.400 | 150.400 |
| Biên Hòa | SJC | 148.400 | 150.400 |
| Miền Tây | SJC | 148.400 | 150.400 |
| Ngọc Thẩm | 148.400 | 150.400 | |
| Bạc Liêu | SJC | 148.400 | 150.400 |
| Cà Mau | SJC | 148.400 | 150.400 |
| Hà Nội | PNJ | 148.400 | 150.400 |
| DOJI | 148.400 | 150.400 | |
| Bảo Tín Minh Châu | 148.900 | 150.400 | |
| Bảo Tín Mạnh Hải | 149.000 | 150.400 | |
| Phú Quý | 147.900 | 150.400 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 148.400 | 150.400 |
| DOJI | 148.400 | 150.400 | |
| Miền Tây | PNJ | 148.400 | 150.400 |
| Tây Nguyên | PNJ | 148.400 | 150.400 |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 148.400 | 150.400 |
| Ngọc Thẩm | 148.400 | 150.400 | |
| Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 149.000 | 150.400 |
| Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 149.000 | 150.400 |
| Bến Tre | Mi Hồng | 149.200 | 150.400 |
| Tiền Giang | Mi Hồng | 149.200 | 150.400 |
| Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 148.400 | 150.400 |
| Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 148.400 | 150.400 |
| Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 148.400 | 150.400 |
| Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 148.400 | 150.400 |
| Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 148.400 | 150.400 |
| Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 148.400 | 150.400 |
| Tân An | Ngọc Thẩm | 148.400 | 150.400 |
| Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 16:20:22 22/11/2025 https://giavangnet.com/ | |||
Giá vàng Nhẫn trên toàn quốc
Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất
Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất
Đơn vị tính: x1000đ/lượng.
| Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|---|
| TP. Hồ Chí Minh | SJC | 146.000 | 148.500 |
| PNJ | 146.100 | 149.100 | |
| DOJI | 146.100 | 149.100 | |
| Mi Hồng | 149.200 | 150.400 | |
| Ngọc Thẩm | 141.000 | 144.000 | |
| Phú Quý | 147.000 | 150.000 | |
| Miền Bắc | SJC | 146.000 | 148.500 |
| Hạ Long | SJC | 146.000 | 148.500 |
| Hải Phòng | SJC | 146.000 | 148.500 |
| Miền Trung | SJC | 146.000 | 148.500 |
| Huế | SJC | 146.000 | 148.500 |
| Quảng Ngãi | SJC | 146.000 | 148.500 |
| Nha Trang | SJC | 146.000 | 148.500 |
| Biên Hòa | SJC | 146.000 | 148.500 |
| Miền Tây | SJC | 146.000 | 148.500 |
| Ngọc Thẩm | 141.000 | 144.000 | |
| Bạc Liêu | SJC | 146.000 | 148.500 |
| Cà Mau | SJC | 146.000 | 148.500 |
| Hà Nội | PNJ | 146.100 | 149.100 |
| DOJI | 146.100 | 149.100 | |
| Bảo Tín Minh Châu | 147.600 | 150.600 | |
| Bảo Tín Mạnh Hải | 147.600 | 150.600 | |
| Phú Quý | 147.000 | 150.000 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 146.100 | 149.100 |
| DOJI | 146.100 | 149.100 | |
| Miền Tây | PNJ | 146.100 | 149.100 |
| Tây Nguyên | PNJ | 146.100 | 149.100 |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 146.100 | 149.100 |
| Ngọc Thẩm | 141.000 | 144.000 | |
| Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 147.600 | 150.600 |
| Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 147.600 | 150.600 |
| Bến Tre | Mi Hồng | 149.200 | 150.400 |
| Tiền Giang | Mi Hồng | 149.200 | 150.400 |
| Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 141.000 | 144.000 |
| Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 141.000 | 144.000 |
| Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 141.000 | 144.000 |
| Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 141.000 | 144.000 |
| Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 141.000 | 144.000 |
| Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 141.000 | 144.000 |
| Tân An | Ngọc Thẩm | 141.000 | 144.000 |
| Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 16:15:22 22/11/2025 https://giavangnet.com/ | |||