Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Mua vào 148.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 150.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)
Mua vào 146.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 148.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc

Cập nhật gần nhất vào 22-11-2025 16:37 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC148.400150.400
PNJ148.400150.400
DOJI148.400150.400
Mi Hồng149.200150.400
Ngọc Thẩm148.400150.400
Miền BắcSJC148.400150.400
Hạ LongSJC148.400150.400
Hải PhòngSJC148.400150.400
Miền TrungSJC148.400150.400
HuếSJC148.400150.400
Quảng NgãiSJC148.400150.400
Nha TrangSJC148.400150.400
Biên HòaSJC148.400150.400
Miền TâySJC148.400150.400
Ngọc Thẩm148.400150.400
Bạc LiêuSJC148.400150.400
Cà MauSJC148.400150.400
Hà NộiPNJ148.400150.400
DOJI148.400150.400
Bảo Tín Minh Châu148.900150.400
Bảo Tín Mạnh Hải149.000150.400
Phú Quý147.900150.400
Đà NẵngPNJ148.400150.400
DOJI148.400150.400
Miền TâyPNJ148.400150.400
Tây NguyênPNJ148.400150.400
Đông Nam BộPNJ148.400150.400
Ngọc Thẩm148.400150.400
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải149.000150.400
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải149.000150.400
Bến TreMi Hồng149.200150.400
Tiền GiangMi Hồng149.200150.400
Mỹ ThoNgọc Thẩm148.400150.400
Vĩnh LongNgọc Thẩm148.400150.400
Long XuyênNgọc Thẩm148.400150.400
Cần ThơNgọc Thẩm148.400150.400
Sa ĐécNgọc Thẩm148.400150.400
Trà VinhNgọc Thẩm148.400150.400
Tân AnNgọc Thẩm148.400150.400
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 16:20:22 22/11/2025
https://giavangnet.com/

Giá vàng Nhẫn trên toàn quốc

Cập nhật gần nhất vào 22-11-2025 16:37 (UTC +7)

Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất

Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất

Đơn vị tính: x1000đ/lượng.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC146.000148.500
PNJ146.100149.100
DOJI146.100149.100
Mi Hồng149.200150.400
Ngọc Thẩm141.000144.000
Phú Quý147.000150.000
Miền BắcSJC146.000148.500
Hạ LongSJC146.000148.500
Hải PhòngSJC146.000148.500
Miền TrungSJC146.000148.500
HuếSJC146.000148.500
Quảng NgãiSJC146.000148.500
Nha TrangSJC146.000148.500
Biên HòaSJC146.000148.500
Miền TâySJC146.000148.500
Ngọc Thẩm141.000144.000
Bạc LiêuSJC146.000148.500
Cà MauSJC146.000148.500
Hà NộiPNJ146.100149.100
DOJI146.100149.100
Bảo Tín Minh Châu147.600150.600
Bảo Tín Mạnh Hải147.600150.600
Phú Quý147.000150.000
Đà NẵngPNJ146.100149.100
DOJI146.100149.100
Miền TâyPNJ146.100149.100
Tây NguyênPNJ146.100149.100
Đông Nam BộPNJ146.100149.100
Ngọc Thẩm141.000144.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải147.600150.600
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải147.600150.600
Bến TreMi Hồng149.200150.400
Tiền GiangMi Hồng149.200150.400
Mỹ ThoNgọc Thẩm141.000144.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm141.000144.000
Long XuyênNgọc Thẩm141.000144.000
Cần ThơNgọc Thẩm141.000144.000
Sa ĐécNgọc Thẩm141.000144.000
Trà VinhNgọc Thẩm141.000144.000
Tân AnNgọc Thẩm141.000144.000
Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 16:15:22 22/11/2025
https://giavangnet.com/