GIÁ VÀNG THEO TỈNH THÀNH PHỐ

Cập nhật gần nhất vào 25-04-2025 01:58 (UTC +7)

Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị tính: x1000đ/lượng

Khu vực Mua vào Bán ra
TP. Hồ Chí Minh118.500119.000121.000121.500
Miền Bắc118.500121.000
Hạ Long118.500121.000
Hải Phòng118.500121.000
Miền Trung118.500121.000
Huế118.500121.000
Quảng Ngãi118.500121.000
Nha Trang118.500121.000
Biên Hòa118.500121.000
Miền Tây118.500121.000
Bạc Liêu118.500121.000
Cà Mau118.500121.000
Hà Nội118.000118.700120.950121.500
Đà Nẵng118.500121.000121.500
Miền Tây118.500121.500
Tây Nguyên118.500121.500
Đông Nam Bộ118.500121.000121.500
Bắc Ninh118.700120.950
Hải Dương118.700120.950
Bến Tre119.000121.000
Tiền Giang119.000121.000
Mỹ Tho118.500121.000
Vĩnh Long118.500121.000
Long Xuyên118.500121.000
Cần Thơ118.500121.000
Sa Đéc118.500121.000
Trà Vinh118.500121.000
Tân An118.500121.000
Thời gian cập nhật giá vàng vào 23:55:22 24/04/2025
https://giavangnet.com/gia-vang/