GIÁ VÀNG THEO TỈNH THÀNH PHỐ
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị tính: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 150.500 | 151.500 |
Miền Bắc | 150.500 | 151.500 |
Hạ Long | 150.500 | 151.500 |
Hải Phòng | 150.500 | 151.500 |
Miền Trung | 150.500 | 151.500 |
Huế | 150.500 | 151.500 |
Quảng Ngãi | 150.500 | 151.500 |
Nha Trang | 150.500 | 151.500 |
Biên Hòa | 150.500 | 151.500 |
Miền Tây | 150.500 | 151.500 |
Bạc Liêu | 150.500 | 151.500 |
Cà Mau | 150.500 | 151.500 |
Hà Nội | 150.000151.000 | 151.500 |
Đà Nẵng | 150.500 | 151.500 |
Miền Tây | 150.500 | 151.500 |
Tây Nguyên | 150.500 | 151.500 |
Đông Nam Bộ | 150.500 | 151.500 |
Bắc Ninh | 151.000 | 151.500 |
Hải Dương | 151.000 | 151.500 |
Bến Tre | 150.500 | 151.500 |
Tiền Giang | 150.500 | 151.500 |
Mỹ Tho | 150.500 | 151.500 |
Vĩnh Long | 150.500 | 151.500 |
Long Xuyên | 150.500 | 151.500 |
Cần Thơ | 150.500 | 151.500 |
Sa Đéc | 150.500 | 151.500 |
Trà Vinh | 150.500 | 151.500 |
Tân An | 150.500 | 151.500 |
Thời gian cập nhật giá vàng vào 23:55:22 20/10/2025 https://giavangnet.com/gia-vang/ | ||