GIÁ VÀNG THEO TỈNH THÀNH PHỐ

Cập nhật gần nhất vào 14-07-2025 15:06 (UTC +7)

Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị tính: x1000đ/lượng

Khu vực Mua vào Bán ra
TP. Hồ Chí Minh118.800120.000121.000121.500
Miền Bắc119.500121.500
Hạ Long119.500121.500
Hải Phòng119.500121.500
Miền Trung119.500121.500
Huế119.500121.500
Quảng Ngãi119.500121.500
Nha Trang119.500121.500
Biên Hòa119.500121.500
Miền Tây118.800119.500121.000121.500
Bạc Liêu119.500121.500
Cà Mau119.500121.500
Hà Nội118.800119.600121.400121.500
Đà Nẵng119.500121.500
Miền Tây119.500121.500
Tây Nguyên119.500121.500
Đông Nam Bộ118.800119.500121.000121.500
Bắc Ninh119.600121.400
Hải Dương119.600121.400
Bến Tre120.000121.300
Tiền Giang120.000121.300
Mỹ Tho118.800121.000
Vĩnh Long118.800121.000
Long Xuyên118.800121.000
Cần Thơ118.800121.000
Sa Đéc118.800121.000
Trà Vinh118.800121.000
Tân An118.800121.000
Thời gian cập nhật giá vàng vào 14:40:22 14/07/2025
https://giavangnet.com/gia-vang/