GIÁ VÀNG THEO TỈNH THÀNH PHỐ
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị tính: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 118.800120.000 | 121.000121.500 |
Miền Bắc | 119.500 | 121.500 |
Hạ Long | 119.500 | 121.500 |
Hải Phòng | 119.500 | 121.500 |
Miền Trung | 119.500 | 121.500 |
Huế | 119.500 | 121.500 |
Quảng Ngãi | 119.500 | 121.500 |
Nha Trang | 119.500 | 121.500 |
Biên Hòa | 119.500 | 121.500 |
Miền Tây | 118.800119.500 | 121.000121.500 |
Bạc Liêu | 119.500 | 121.500 |
Cà Mau | 119.500 | 121.500 |
Hà Nội | 118.800119.600 | 121.400121.500 |
Đà Nẵng | 119.500 | 121.500 |
Miền Tây | 119.500 | 121.500 |
Tây Nguyên | 119.500 | 121.500 |
Đông Nam Bộ | 118.800119.500 | 121.000121.500 |
Bắc Ninh | 119.600 | 121.400 |
Hải Dương | 119.600 | 121.400 |
Bến Tre | 120.000 | 121.300 |
Tiền Giang | 120.000 | 121.300 |
Mỹ Tho | 118.800 | 121.000 |
Vĩnh Long | 118.800 | 121.000 |
Long Xuyên | 118.800 | 121.000 |
Cần Thơ | 118.800 | 121.000 |
Sa Đéc | 118.800 | 121.000 |
Trà Vinh | 118.800 | 121.000 |
Tân An | 118.800 | 121.000 |
Thời gian cập nhật giá vàng vào 14:40:22 14/07/2025 https://giavangnet.com/gia-vang/ | ||