GIÁ VÀNG THEO TỈNH THÀNH PHỐ

Cập nhật gần nhất vào 07-12-2025 15:09 (UTC +7)

Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị tính: x1000đ/lượng

Khu vực Mua vào Bán ra
TP. Hồ Chí Minh152.200153.000154.200
Miền Bắc152.200154.200
Hạ Long152.200154.200
Hải Phòng152.200154.200
Miền Trung152.200154.200
Huế152.200154.200
Quảng Ngãi152.200154.200
Nha Trang152.200154.200
Biên Hòa152.200154.200
Miền Tây152.200154.200
Bạc Liêu152.200154.200
Cà Mau152.200154.200
Hà Nội151.200152.800154.200
Đà Nẵng152.200154.200
Miền Tây152.200154.200
Tây Nguyên152.200154.200
Đông Nam Bộ152.200154.200
Bắc Ninh152.800154.200
Hải Dương152.800154.200
Bến Tre153.000154.200
Tiền Giang153.000154.200
Mỹ Tho152.200154.200
Vĩnh Long152.200154.200
Long Xuyên152.200154.200
Cần Thơ152.200154.200
Sa Đéc152.200154.200
Trà Vinh152.200154.200
Tân An152.200154.200
Thời gian cập nhật giá vàng vào 14:35:22 07/12/2025
https://giavangnet.com/gia-vang/