GIÁ VÀNG THEO TỈNH THÀNH PHỐ
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị tính: x1000đ/lượng
| Khu vực | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| TP. Hồ Chí Minh | 152.200153.000 | 154.200 |
| Miền Bắc | 152.200 | 154.200 |
| Hạ Long | 152.200 | 154.200 |
| Hải Phòng | 152.200 | 154.200 |
| Miền Trung | 152.200 | 154.200 |
| Huế | 152.200 | 154.200 |
| Quảng Ngãi | 152.200 | 154.200 |
| Nha Trang | 152.200 | 154.200 |
| Biên Hòa | 152.200 | 154.200 |
| Miền Tây | 152.200 | 154.200 |
| Bạc Liêu | 152.200 | 154.200 |
| Cà Mau | 152.200 | 154.200 |
| Hà Nội | 151.200152.800 | 154.200 |
| Đà Nẵng | 152.200 | 154.200 |
| Miền Tây | 152.200 | 154.200 |
| Tây Nguyên | 152.200 | 154.200 |
| Đông Nam Bộ | 152.200 | 154.200 |
| Bắc Ninh | 152.800 | 154.200 |
| Hải Dương | 152.800 | 154.200 |
| Bến Tre | 153.000 | 154.200 |
| Tiền Giang | 153.000 | 154.200 |
| Mỹ Tho | 152.200 | 154.200 |
| Vĩnh Long | 152.200 | 154.200 |
| Long Xuyên | 152.200 | 154.200 |
| Cần Thơ | 152.200 | 154.200 |
| Sa Đéc | 152.200 | 154.200 |
| Trà Vinh | 152.200 | 154.200 |
| Tân An | 152.200 | 154.200 |
| Thời gian cập nhật giá vàng vào 14:35:22 07/12/2025 https://giavangnet.com/gia-vang/ | ||