GIÁ VÀNG THEO TỈNH THÀNH PHỐ

Cập nhật gần nhất vào 21-10-2025 14:51 (UTC +7)

Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị tính: x1000đ/lượng

Khu vực Mua vào Bán ra
TP. Hồ Chí Minh152.900153.600153.900154.600
Miền Bắc152.900153.900
Hạ Long152.900153.900
Hải Phòng152.900153.900
Miền Trung152.900153.900
Huế152.900153.900
Quảng Ngãi152.900153.900
Nha Trang152.900153.900
Biên Hòa152.900153.900
Miền Tây152.900153.900
Bạc Liêu152.900153.900
Cà Mau152.900153.900
Hà Nội152.300154.100153.900154.600
Đà Nẵng152.900153.600153.900154.600
Miền Tây152.900153.900
Tây Nguyên152.900153.900
Đông Nam Bộ152.900153.900
Bắc Ninh154.100154.600
Hải Dương154.100154.600
Bến Tre153.600154.600
Tiền Giang153.600154.600
Mỹ Tho152.900153.900
Vĩnh Long152.900153.900
Long Xuyên152.900153.900
Cần Thơ152.900153.900
Sa Đéc152.900153.900
Trà Vinh152.900153.900
Tân An152.900153.900
Thời gian cập nhật giá vàng vào 13:55:22 21/10/2025
https://giavangnet.com/gia-vang/